Có 2 kết quả:
戎馬生涯 róng mǎ shēng yá ㄖㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄕㄥ ㄧㄚˊ • 戎马生涯 róng mǎ shēng yá ㄖㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄕㄥ ㄧㄚˊ
róng mǎ shēng yá ㄖㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄕㄥ ㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army life (idiom)
(2) the experience of war
(2) the experience of war
Bình luận 0
róng mǎ shēng yá ㄖㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄕㄥ ㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army life (idiom)
(2) the experience of war
(2) the experience of war
Bình luận 0